Gốc > Tự học, tự bồi dưỡng > Luyện Tiếng Việt >
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh @ 09:01 26/10/2022
Số lượt xem: 1764
Từ ghép, từ láy
Tìm từ ghép, từ láy chứa tiếng sau:
a. Ngay
b, Thẳng
c, Thật
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh @ 09:01 26/10/2022
Số lượt xem: 1764
Số lượt thích:
0 người
- Từ đồng âm (25/10/22)
- luyện từ và câu (24/10/22)
- Cảm thụ về đoạn thơ (21/10/22)
- Cảm thụ về đoạn thơ (21/10/22)
- BÀI TẬP VỀ TỪ LÁY (21/10/22)
Bài làm:
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...
- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
b) Thẳng
- Từ ghép: thăng tắp, thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
Trả lời:
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ...
- Từ láy: ngay ngắn,...
b) Thẳng
- Từ ghép:thăng tắp thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...
- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
b) Thẳng
- Từ ghép: thăng tắp, thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
Trả lời:
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ...
- Từ láy: ngay ngắn,...
b) Thẳng
- Từ ghép:thăng tắp thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
Bài làm
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ...
- Từ láy: ngay ngắn,...
b) Thẳng
- Từ ghép:thăng tắp thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...
- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
b) Thẳng
- Từ ghép: thăng tắp, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ngay đơ...
- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
b) Thẳng
- Từ ghép: thăng tắp, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay, thẳng băng...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, thật bụng...
- Từ láy: thật thà
a)Ngay: - Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức...
B) Thẳng:
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm...
Từ ghép: thẳng tấp, thẳng tuột, thẳng đứng, thẳng tay
c) Thật
- Từ láy: thật thà
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng, thành thật...
Trả lời:
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ...
- Từ láy: ngay ngắn,...
b) Thẳng
- Từ ghép:thăng tắp thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ngay đơ...
- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
b) Thẳng
- Từ ghép: thăng tắp, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay, thẳng băng...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, thật bụng...
- Từ láy: thật thà